Phân tích các chỉ số trong bảng C | Mu online ss14
Đã gần 2 thập kỷ trôi qua! Mu online giờ chỉ còn là niềm tự hào, nỗi nhớ và sự hồi tưởng của lớp thế hệ 8x-9x. Mặc dù nhà phát hành game vẫn chưa dừng lại, server global của Webzen vẫn còn đó, nhưng với giới game thủ Việt Nam…thì Mu online đã chết từ lâu rồi!
Từ season 2 đến season 14, qua bao nhiêu bản cập nhật, nâng cấp mới. Vô số tính năng được thêm vào, giao diện từ 2D đến 3D, hàng loạt bản đồ, boss, vật phẩm…làm cho game trở nên phong phú và đáp ứng được nhu cầu khám phá của game thủ. Các chủng tộc thay nhau lên ngôi vương trong mỗi season.
Các thông số chi tiết về nhân vật cũng được thể hiện rõ hơn qua từng lần cập nhật. Cho đến season 11, Mu online đã có một bước tiến lớn – người chơi đã có thể xem tất cả các thông số về nhân vật trong bảng C và bảng C mở rộng.
Nội dung chính
1. Giới thiệu về bảng C và phần mở rộng
So với các phiên bản trước thì từ ss11 trở đi, bảng C thể hiện hầu như đầy đủ các thông số của nhân vật.
Bảng C (cơ bản): thể hiện các chỉ số cơ bản như Sức mạnh, nhanh nhẹn, thể lực, nội lực. Cùng với đó là các chỉ số như lực tay, khả năng tấn công…

Bảng C mở rộng: Thể hiện các hiệu ứng của các items và các hỗ trợ từ master cho người chơi như: Chỉ số sát thương chí mạng, phản hồi sát thương, hồi máu, stun…

2. Ý nghĩa các chỉ số trong bảng C
- Pts Remaining: Điểm cộng còn lại
- Fruit Create: Số boom đã dùng để tăng điểm
- Fruit Decrease: Số boom đã dùng để giảm điểm
- Strength: Điểm cộng sức mạnh. (+228) là điểm cộng thêm nhờ trang bị
- Spl Atk Pwr: Điểm bonus cho tấn công
- Attack Power: Lực tấn công, hay còn gọi lực tay
- Attack Succ rate: Khả năng tấn công thành công đánh quái. Chỉ số càng cao đánh trúng càng nhiều
- PvP Atk rate: Khả năng tấn công thành công trong PK
- Agility: Điểm cộng nhanh nhẹn
- Defense: Lực phòng thủ
- Attack Speed: Tốc độ tấn công (số lần/phút)
- Defense rate: Khả năng phòng thủ đánh quái. Chỉ số càng cao né đòn càng nhiều
- PvP defense rate: Khả năng phòng thủ PK
- Stamia: Điểm cộng thể lực
- Prx Atk Pwr: % tăng dmg của skill theo đường Stamia
- Energy: Điểm cộng nội lực (năng lượng)
- Div Atk Pwr: % tăng dmg của skill theo nội lực
- AOE Atk pwr: % tăng dmg đánh diện rộng theo agility
3. Ý nghĩa các chỉ số bảng C mở rộng:
- Crit dmg rate: Tỷ lệ ra sát thương chí mạng
- Exc dmg rate: Tỷ lệ ra sát thương hoàn hảo
- Double dmg rate: Tỷ lệ x2 sát thương
- Triple dmg rate: Tỷ lệ x3 sát thương
- Def ign rate: Tỷ lệ xuyên giáp (loại bỏ phòng thủ đối phương)
- Return dmg rate: Tỷ lệ hồi lại sát thương (khác với phản hồi sát thương)
- Skill Atk dmg inc: Tấn công tuyệt chiêu tăng
- Crit dmg inc: Tấn công chí mạng tăng
- Exc dmg inc: Tấn công hoàn hảo tăng
- Dmg inc rate: Tỷ lệ gia tăng sát thương
- Dmg Redc rate: Tỷ lệ giảm sát thương
- DMG Reduction: Sát thương giảm
- Dmg Reflic rate: Tỷ lệ phản hồi sát thương
- Dmg absorb rate: Tỷ lệ hấp thụ sát thương
- Hp rec rate: Tỷ lệ hồi phục Hp
- Mob Atk Hp rec: Hồi phục Hp khi bị quái đánh
- Res all Hp: Hồi full máu
- Hp absorb: Hấp thụ Hp
- ….. các chỉ số còn lại tự suy nhé 😀
Các chỉ số của nhân vật như Tỷ lệ sát thương chí mạng, hoàn hảo, chỉ số hấp thụ sát thương, giảm sát thương….đều có giới hạn nhất định. Vì vậy hãy căn cứ vào giới hạn để phân phối trang bị, bùa, pet…một cách hợp lý.
Ví dụ: Tỷ lệ sát thương hoàn hảo giới hạn ở 70%, hãy tính toán các opt của vũ khí, bùa, set thần, pendan…sao cho tổng lại xấp xỉ với 70%, còn lại hãy đầu tư cho Crit dmg. Đừng cố lên nhiều đồ ngon mà không có tác dụng, vừa phí tiền vừa làm giảm hiệu quả của trang bị.
– Làm sao để biết giới hạn là bao nhiêu %?
Đáp: Hỏi admin 😀
* Trong video có đề cập đến công thức tính dmg, nếu bạn nào chưa hiểu có thể xem tại: Công thức tính dmg trong Mu online
4. Video chi tiết